Có 1 kết quả:

天旱 tiān hàn ㄊㄧㄢ ㄏㄢˋ

1/1

tiān hàn ㄊㄧㄢ ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

drought

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0